Từ điển Thiều Chửu
拄 - trụ
① Cầm, chống đỡ. ||② Chê bai.

Từ điển Trần Văn Chánh
拄 - trụ
① Chống (gậy): 拄拐棍兒 Chống gậy, chống ba toong; ② Chê bai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拄 - trụ
Chống xuống cho vững — Níu giữ.


拄杖 - trụ trượng ||